Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thái Ninh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thái Ninh | 781 | 781 | 781 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thái Ninh | 500 | 500 | 500 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thái Ninh | 88 | 88 | 88 | 0 | 68.2 % | 31.8 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thái Ninh | 754 | 636 | 636 | 0 | 87.4 % | 12.6 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thái Ninh | 3514 | 3370 | 3370 | 0 | 88.8 % | 11.2 % | 0 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Thái Ninh | 2848 | 2824 | 2824 | 0 | 90.4 % | 9.6 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
781
Số hồ sơ xử lý:
781
Trước & đúng hạn:
781
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
500
Số hồ sơ xử lý:
500
Trước & đúng hạn:
500
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
88
Số hồ sơ xử lý:
88
Trước & đúng hạn:
88
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
68.2%
Đúng hạn:
31.8%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
754
Số hồ sơ xử lý:
636
Trước & đúng hạn:
636
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.4%
Đúng hạn:
12.6%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
3514
Số hồ sơ xử lý:
3370
Trước & đúng hạn:
3370
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.8%
Đúng hạn:
11.2%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2848
Số hồ sơ xử lý:
2824
Trước & đúng hạn:
2824
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.4%
Đúng hạn:
9.6%
Trễ hạn:
0%