Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Du 4 4 4 0 100 % 0 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Du 734 734 730 4 93.5 % 6 % 0.5 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Du 21 21 21 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Du 64 59 54 5 91.5 % 0 % 8.5 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Du 647 636 636 0 99.4 % 0.6 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Du 4464 4447 4442 5 97.3 % 2.6 % 0.1 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Du 3837 3837 3833 4 97 % 2.9 % 0.1 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận: 4
Số hồ sơ xử lý: 4
Trước & đúng hạn: 4
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận: 734
Số hồ sơ xử lý: 734
Trước & đúng hạn: 730
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 93.5%
Đúng hạn: 6%
Trễ hạn: 0.5%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận: 21
Số hồ sơ xử lý: 21
Trước & đúng hạn: 21
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận: 64
Số hồ sơ xử lý: 59
Trước & đúng hạn: 54
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 91.5%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 8.5%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận: 647
Số hồ sơ xử lý: 636
Trước & đúng hạn: 636
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận: 4464
Số hồ sơ xử lý: 4447
Trước & đúng hạn: 4442
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận: 3837
Số hồ sơ xử lý: 3837
Trước & đúng hạn: 3833
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 97%
Đúng hạn: 2.9%
Trễ hạn: 0.1%