Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Tiền Hải | 5 | 5 | 4 | 1 | 80 % | 0 % | 20 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Tiền Hải | 284 | 284 | 271 | 13 | 90.1 % | 5.3 % | 4.6 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Tiền Hải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Tiền Hải | 33 | 33 | 33 | 0 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Tiền Hải | 533 | 533 | 533 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Tiền Hải | 1966 | 1966 | 1952 | 14 | 88.4 % | 10.9 % | 0.7 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Tiền Hải | 1434 | 1434 | 1421 | 13 | 84.3 % | 14.8 % | 0.9 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
4
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
20%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
284
Số hồ sơ xử lý:
284
Trước & đúng hạn:
271
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
90.1%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
4.6%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
33
Số hồ sơ xử lý:
33
Trước & đúng hạn:
33
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
533
Số hồ sơ xử lý:
533
Trước & đúng hạn:
533
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
1966
Số hồ sơ xử lý:
1966
Trước & đúng hạn:
1952
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
88.4%
Đúng hạn:
10.9%
Trễ hạn:
0.7%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
1434
Số hồ sơ xử lý:
1434
Trước & đúng hạn:
1421
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
84.3%
Đúng hạn:
14.8%
Trễ hạn:
0.9%