Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Thái Ninh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Thái Ninh | 522 | 522 | 520 | 2 | 97.1 % | 2.5 % | 0.4 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Thái Ninh | 1061 | 1052 | 1052 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Thái Ninh | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Thái Ninh | 386 | 346 | 343 | 3 | 98.8 % | 0.3 % | 0.9 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Thái Ninh | 2720 | 2667 | 2664 | 3 | 95.4 % | 4.5 % | 0.1 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Thái Ninh | 2373 | 2363 | 2361 | 2 | 94.9 % | 5 % | 0.1 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
522
Số hồ sơ xử lý:
522
Trước & đúng hạn:
520
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0.4%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1061
Số hồ sơ xử lý:
1052
Trước & đúng hạn:
1052
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.6%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
386
Số hồ sơ xử lý:
346
Trước & đúng hạn:
343
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0.9%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2720
Số hồ sơ xử lý:
2667
Trước & đúng hạn:
2664
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2373
Số hồ sơ xử lý:
2363
Trước & đúng hạn:
2361
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
0.1%