Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thụy Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thụy Anh | 727 | 726 | 726 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thụy Anh | 176 | 176 | 176 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thụy Anh | 30 | 24 | 24 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thụy Anh | 457 | 441 | 441 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thụy Anh | 1926 | 1904 | 1904 | 0 | 93.1 % | 6.9 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Thụy Anh | 1464 | 1463 | 1463 | 0 | 91.1 % | 8.9 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
727
Số hồ sơ xử lý:
726
Trước & đúng hạn:
726
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
176
Số hồ sơ xử lý:
176
Trước & đúng hạn:
176
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
30
Số hồ sơ xử lý:
24
Trước & đúng hạn:
24
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
457
Số hồ sơ xử lý:
441
Trước & đúng hạn:
441
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.5%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1926
Số hồ sơ xử lý:
1904
Trước & đúng hạn:
1904
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
6.9%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1464
Số hồ sơ xử lý:
1463
Trước & đúng hạn:
1463
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
8.9%
Trễ hạn:
0%