Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Hưng | 179 | 157 | 89 | 68 | 52.9 % | 3.8 % | 43.3 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Hưng | 507 | 507 | 502 | 5 | 87.8 % | 11.2 % | 1 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Hưng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Hưng | 177 | 175 | 161 | 14 | 81.1 % | 10.9 % | 8 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Hưng | 975 | 960 | 960 | 0 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Hưng | 4689 | 4669 | 4566 | 103 | 86.1 % | 11.7 % | 2.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Hưng | 3406 | 3405 | 3383 | 22 | 85.4 % | 14 % | 0.6 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
179
Số hồ sơ xử lý:
157
Trước & đúng hạn:
89
Trễ hạn:
68
Trước hạn:
52.9%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
43.3%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
507
Số hồ sơ xử lý:
507
Trước & đúng hạn:
502
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
87.8%
Đúng hạn:
11.2%
Trễ hạn:
1%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
177
Số hồ sơ xử lý:
175
Trước & đúng hạn:
161
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
81.1%
Đúng hạn:
10.9%
Trễ hạn:
8%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
975
Số hồ sơ xử lý:
960
Trước & đúng hạn:
960
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
4689
Số hồ sơ xử lý:
4669
Trước & đúng hạn:
4566
Trễ hạn:
103
Trước hạn:
86.1%
Đúng hạn:
11.7%
Trễ hạn:
2.2%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
3406
Số hồ sơ xử lý:
3405
Trước & đúng hạn:
3383
Trễ hạn:
22
Trước hạn:
85.4%
Đúng hạn:
14%
Trễ hạn:
0.6%