Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đại Đồng 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đại Đồng 360 358 351 7 87.2 % 10.9 % 2 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đại Đồng 1 1 1 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đại Đồng 106 74 73 1 18.9 % 79.7 % 1.4 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đại Đồng 411 405 405 0 86.4 % 13.6 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đại Đồng 3180 3117 3107 10 76.4 % 23.3 % 0.3 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Đại Đồng 2707 2684 2674 10 76.6 % 23 % 0.4 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đại Đồng
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đại Đồng
Số hồ sơ tiếp nhận: 360
Số hồ sơ xử lý: 358
Trước & đúng hạn: 351
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 87.2%
Đúng hạn: 10.9%
Trễ hạn: 2%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đại Đồng
Số hồ sơ tiếp nhận: 1
Số hồ sơ xử lý: 1
Trước & đúng hạn: 1
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đại Đồng
Số hồ sơ tiếp nhận: 106
Số hồ sơ xử lý: 74
Trước & đúng hạn: 73
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 18.9%
Đúng hạn: 79.7%
Trễ hạn: 1.4%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đại Đồng
Số hồ sơ tiếp nhận: 411
Số hồ sơ xử lý: 405
Trước & đúng hạn: 405
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 86.4%
Đúng hạn: 13.6%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đại Đồng
Số hồ sơ tiếp nhận: 3180
Số hồ sơ xử lý: 3117
Trước & đúng hạn: 3107
Trễ hạn: 10
Trước hạn: 76.4%
Đúng hạn: 23.3%
Trễ hạn: 0.3%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đại Đồng
Số hồ sơ tiếp nhận: 2707
Số hồ sơ xử lý: 2684
Trước & đúng hạn: 2674
Trễ hạn: 10
Trước hạn: 76.6%
Đúng hạn: 23%
Trễ hạn: 0.4%