Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trần Hưng Đạo | 521 | 510 | 496 | 14 | 94.1 % | 3.1 % | 2.7 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trần Hưng Đạo | 193 | 193 | 185 | 8 | 64.8 % | 31.1 % | 4.1 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trần Hưng Đạo | 85 | 85 | 85 | 0 | 88.2 % | 11.8 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trần Hưng Đạo | 264 | 238 | 235 | 3 | 93.7 % | 5 % | 1.3 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trần Hưng Đạo | 96 | 87 | 74 | 13 | 70.1 % | 14.9 % | 14.9 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trần Hưng Đạo | 2943 | 2880 | 2849 | 31 | 84 % | 14.9 % | 1.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND phường Trần Hưng Đạo | 2099 | 2071 | 2062 | 9 | 80.8 % | 18.8 % | 0.4 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
521
Số hồ sơ xử lý:
510
Trước & đúng hạn:
496
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
2.7%

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
193
Số hồ sơ xử lý:
193
Trước & đúng hạn:
185
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
64.8%
Đúng hạn:
31.1%
Trễ hạn:
4.1%

Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
85
Số hồ sơ xử lý:
85
Trước & đúng hạn:
85
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.2%
Đúng hạn:
11.8%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
264
Số hồ sơ xử lý:
238
Trước & đúng hạn:
235
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
1.3%

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
96
Số hồ sơ xử lý:
87
Trước & đúng hạn:
74
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
70.1%
Đúng hạn:
14.9%
Trễ hạn:
14.9%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
2943
Số hồ sơ xử lý:
2880
Trước & đúng hạn:
2849
Trễ hạn:
31
Trước hạn:
84%
Đúng hạn:
14.9%
Trễ hạn:
1.1%

Văn phòng HĐND và UBND phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
2099
Số hồ sơ xử lý:
2071
Trước & đúng hạn:
2062
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
80.8%
Đúng hạn:
18.8%
Trễ hạn:
0.4%