Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Tiền Hải | 31 | 31 | 27 | 4 | 83.9 % | 3.2 % | 12.9 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Tiền Hải | 349 | 348 | 335 | 13 | 91.7 % | 4.6 % | 3.7 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Tiền Hải | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Tiền Hải | 91 | 75 | 75 | 0 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Tiền Hải | 605 | 601 | 601 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Tiền Hải | 3341 | 3320 | 3303 | 17 | 92.9 % | 6.6 % | 0.5 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Tiền Hải | 2719 | 2717 | 2704 | 13 | 91.6 % | 7.9 % | 0.5 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
31
Số hồ sơ xử lý:
31
Trước & đúng hạn:
27
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
83.9%
Đúng hạn:
3.2%
Trễ hạn:
12.9%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
349
Số hồ sơ xử lý:
348
Trước & đúng hạn:
335
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
91.7%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
3.7%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
6
Số hồ sơ xử lý:
6
Trước & đúng hạn:
6
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
91
Số hồ sơ xử lý:
75
Trước & đúng hạn:
75
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
605
Số hồ sơ xử lý:
601
Trước & đúng hạn:
601
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
3341
Số hồ sơ xử lý:
3320
Trước & đúng hạn:
3303
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
92.9%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
0.5%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
2719
Số hồ sơ xử lý:
2717
Trước & đúng hạn:
2704
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
91.6%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
0.5%