Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Minh | 9 | 9 | 1 | 8 | 11.1 % | 0 % | 88.9 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Minh | 169 | 168 | 168 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Minh | 42 | 42 | 42 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Minh | 148 | 146 | 146 | 0 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Minh | 460 | 458 | 458 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Minh | 2226 | 2219 | 2211 | 8 | 95.5 % | 4.1 % | 0.4 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Minh | 1640 | 1638 | 1638 | 0 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
9
Số hồ sơ xử lý:
9
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
11.1%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
88.9%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
169
Số hồ sơ xử lý:
168
Trước & đúng hạn:
168
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
42
Số hồ sơ xử lý:
42
Trước & đúng hạn:
42
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
148
Số hồ sơ xử lý:
146
Trước & đúng hạn:
146
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.2%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
460
Số hồ sơ xử lý:
458
Trước & đúng hạn:
458
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2226
Số hồ sơ xử lý:
2219
Trước & đúng hạn:
2211
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
95.5%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0.4%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1640
Số hồ sơ xử lý:
1638
Trước & đúng hạn:
1638
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
0%