Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quỳnh Phụ 775 775 774 1 96.3 % 3.6 % 0.1 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh Phụ 1493 1433 1433 0 97.6 % 2.4 % 0 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quỳnh Phụ 636 636 636 0 99.4 % 0.6 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh Phụ 636 545 545 0 83.1 % 16.9 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh Phụ 1261 1255 1255 0 98.9 % 1.1 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh Phụ 7855 7692 7691 1 93.3 % 6.7 % 0 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh Phụ 5658 5544 5544 0 92.5 % 7.5 % 0 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận: 775
Số hồ sơ xử lý: 775
Trước & đúng hạn: 774
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.6%
Trễ hạn: 0.1%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận: 1493
Số hồ sơ xử lý: 1433
Trước & đúng hạn: 1433
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.6%
Đúng hạn: 2.4%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận: 636
Số hồ sơ xử lý: 636
Trước & đúng hạn: 636
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận: 636
Số hồ sơ xử lý: 545
Trước & đúng hạn: 545
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 83.1%
Đúng hạn: 16.9%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận: 1261
Số hồ sơ xử lý: 1255
Trước & đúng hạn: 1255
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.9%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận: 7855
Số hồ sơ xử lý: 7692
Trước & đúng hạn: 7691
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 93.3%
Đúng hạn: 6.7%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh Phụ
Số hồ sơ tiếp nhận: 5658
Số hồ sơ xử lý: 5544
Trước & đúng hạn: 5544
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 92.5%
Đúng hạn: 7.5%
Trễ hạn: 0%