Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Thư | 193 | 39 | 18 | 21 | 35.9 % | 10.3 % | 53.8 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Thư | 263 | 229 | 228 | 1 | 81.2 % | 18.3 % | 0.4 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Thư | 345 | 345 | 345 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Thư | 193 | 151 | 150 | 1 | 96.7 % | 2.6 % | 0.7 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Thư | 788 | 766 | 766 | 0 | 61.6 % | 38.4 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư | 3412 | 3333 | 3308 | 25 | 80.3 % | 19 % | 0.8 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Thư | 2548 | 2499 | 2496 | 3 | 86.5 % | 13.4 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Thư
Số hồ sơ tiếp nhận:
193
Số hồ sơ xử lý:
39
Trước & đúng hạn:
18
Trễ hạn:
21
Trước hạn:
35.9%
Đúng hạn:
10.3%
Trễ hạn:
53.8%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Thư
Số hồ sơ tiếp nhận:
263
Số hồ sơ xử lý:
229
Trước & đúng hạn:
228
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
81.2%
Đúng hạn:
18.3%
Trễ hạn:
0.4%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Thư
Số hồ sơ tiếp nhận:
345
Số hồ sơ xử lý:
345
Trước & đúng hạn:
345
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Thư
Số hồ sơ tiếp nhận:
193
Số hồ sơ xử lý:
151
Trước & đúng hạn:
150
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0.7%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Thư
Số hồ sơ tiếp nhận:
788
Số hồ sơ xử lý:
766
Trước & đúng hạn:
766
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
61.6%
Đúng hạn:
38.4%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Thư
Số hồ sơ tiếp nhận:
3412
Số hồ sơ xử lý:
3333
Trước & đúng hạn:
3308
Trễ hạn:
25
Trước hạn:
80.3%
Đúng hạn:
19%
Trễ hạn:
0.8%

Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Thư
Số hồ sơ tiếp nhận:
2548
Số hồ sơ xử lý:
2499
Trước & đúng hạn:
2496
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
86.5%
Đúng hạn:
13.4%
Trễ hạn:
0.1%