Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Triệu Việt Vương | 52 | 51 | 51 | 0 | 80.4 % | 19.6 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Triệu Việt Vương | 969 | 957 | 957 | 0 | 84 % | 16 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Triệu Việt Vương | 221 | 221 | 221 | 0 | 70.1 % | 29.9 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Triệu Việt Vương | 250 | 194 | 194 | 0 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Triệu Việt Vương | 732 | 692 | 692 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Triệu Việt Vương | 7340 | 7174 | 7174 | 0 | 77.9 % | 22.1 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Triệu Việt Vương | 6459 | 6380 | 6380 | 0 | 75.6 % | 24.4 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
52
Số hồ sơ xử lý:
51
Trước & đúng hạn:
51
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
80.4%
Đúng hạn:
19.6%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
969
Số hồ sơ xử lý:
957
Trước & đúng hạn:
957
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84%
Đúng hạn:
16%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
221
Số hồ sơ xử lý:
221
Trước & đúng hạn:
221
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
70.1%
Đúng hạn:
29.9%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
250
Số hồ sơ xử lý:
194
Trước & đúng hạn:
194
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
732
Số hồ sơ xử lý:
692
Trước & đúng hạn:
692
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
7340
Số hồ sơ xử lý:
7174
Trước & đúng hạn:
7174
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77.9%
Đúng hạn:
22.1%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Triệu Việt Vương
Số hồ sơ tiếp nhận:
6459
Số hồ sơ xử lý:
6380
Trước & đúng hạn:
6380
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75.6%
Đúng hạn:
24.4%
Trễ hạn:
0%