Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hoàn Long | 41 | 40 | 40 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hoàn Long | 429 | 407 | 407 | 0 | 92.1 % | 7.9 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hoàn Long | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hoàn Long | 156 | 121 | 121 | 0 | 86 % | 14 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hoàn Long | 439 | 423 | 423 | 0 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hoàn Long | 3208 | 3120 | 3120 | 0 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Hoàn Long | 2631 | 2577 | 2577 | 0 | 91.5 % | 8.5 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hoàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
41
Số hồ sơ xử lý:
40
Trước & đúng hạn:
40
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
429
Số hồ sơ xử lý:
407
Trước & đúng hạn:
407
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hoàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hoàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
156
Số hồ sơ xử lý:
121
Trước & đúng hạn:
121
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86%
Đúng hạn:
14%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hoàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
439
Số hồ sơ xử lý:
423
Trước & đúng hạn:
423
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.3%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hoàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
3208
Số hồ sơ xử lý:
3120
Trước & đúng hạn:
3120
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
2631
Số hồ sơ xử lý:
2577
Trước & đúng hạn:
2577
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.5%
Đúng hạn:
8.5%
Trễ hạn:
0%