Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Hưng 204 204 121 83 56.4 % 2.9 % 40.7 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Hưng 562 560 555 5 88.9 % 10.2 % 0.9 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Hưng 40 40 40 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Hưng 281 267 253 14 87.6 % 7.1 % 5.2 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Hưng 1090 1078 1078 0 95.4 % 4.6 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Hưng 6637 6598 6480 118 88.9 % 9.3 % 1.8 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Hưng 5138 5130 5108 22 89.1 % 10.5 % 0.4 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 204
Số hồ sơ xử lý: 204
Trước & đúng hạn: 121
Trễ hạn: 83
Trước hạn: 56.4%
Đúng hạn: 2.9%
Trễ hạn: 40.7%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 562
Số hồ sơ xử lý: 560
Trước & đúng hạn: 555
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 88.9%
Đúng hạn: 10.2%
Trễ hạn: 0.9%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 40
Số hồ sơ xử lý: 40
Trước & đúng hạn: 40
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 281
Số hồ sơ xử lý: 267
Trước & đúng hạn: 253
Trễ hạn: 14
Trước hạn: 87.6%
Đúng hạn: 7.1%
Trễ hạn: 5.2%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 1090
Số hồ sơ xử lý: 1078
Trước & đúng hạn: 1078
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95.4%
Đúng hạn: 4.6%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 6637
Số hồ sơ xử lý: 6598
Trước & đúng hạn: 6480
Trễ hạn: 118
Trước hạn: 88.9%
Đúng hạn: 9.3%
Trễ hạn: 1.8%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 5138
Số hồ sơ xử lý: 5130
Trước & đúng hạn: 5108
Trễ hạn: 22
Trước hạn: 89.1%
Đúng hạn: 10.5%
Trễ hạn: 0.4%