Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trần Hưng Đạo | 454 | 424 | 410 | 14 | 93.2 % | 3.5 % | 3.3 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trần Hưng Đạo | 192 | 189 | 181 | 8 | 64 % | 31.7 % | 4.2 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trần Hưng Đạo | 29 | 27 | 27 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trần Hưng Đạo | 242 | 204 | 201 | 3 | 93.6 % | 4.9 % | 1.5 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trần Hưng Đạo | 89 | 78 | 65 | 13 | 66.7 % | 16.7 % | 16.7 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trần Hưng Đạo | 2550 | 2483 | 2452 | 31 | 83.5 % | 15.3 % | 1.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND phường Trần Hưng Đạo | 1819 | 1799 | 1790 | 9 | 80.5 % | 19 % | 0.5 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
454
Số hồ sơ xử lý:
424
Trước & đúng hạn:
410
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
93.2%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
3.3%

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
192
Số hồ sơ xử lý:
189
Trước & đúng hạn:
181
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
64%
Đúng hạn:
31.7%
Trễ hạn:
4.2%

Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
29
Số hồ sơ xử lý:
27
Trước & đúng hạn:
27
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
242
Số hồ sơ xử lý:
204
Trước & đúng hạn:
201
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
93.6%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
1.5%

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
89
Số hồ sơ xử lý:
78
Trước & đúng hạn:
65
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
66.7%
Đúng hạn:
16.7%
Trễ hạn:
16.7%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
2550
Số hồ sơ xử lý:
2483
Trước & đúng hạn:
2452
Trễ hạn:
31
Trước hạn:
83.5%
Đúng hạn:
15.3%
Trễ hạn:
1.2%

Văn phòng HĐND và UBND phường Trần Hưng Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
1819
Số hồ sơ xử lý:
1799
Trước & đúng hạn:
1790
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
80.5%
Đúng hạn:
19%
Trễ hạn:
0.5%