Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Tiến | 15 | 14 | 14 | 0 | 78.6 % | 21.4 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Tiến | 265 | 262 | 262 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Tiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Tiến | 77 | 66 | 66 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Tiến | 406 | 394 | 394 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Tiến | 2101 | 2074 | 2074 | 0 | 91 % | 9 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Tiến | 1625 | 1618 | 1618 | 0 | 88.8 % | 11.2 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
15
Số hồ sơ xử lý:
14
Trước & đúng hạn:
14
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
78.6%
Đúng hạn:
21.4%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
265
Số hồ sơ xử lý:
262
Trước & đúng hạn:
262
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
77
Số hồ sơ xử lý:
66
Trước & đúng hạn:
66
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.5%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
406
Số hồ sơ xử lý:
394
Trước & đúng hạn:
394
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
2101
Số hồ sơ xử lý:
2074
Trước & đúng hạn:
2074
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91%
Đúng hạn:
9%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
1625
Số hồ sơ xử lý:
1618
Trước & đúng hạn:
1618
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.8%
Đúng hạn:
11.2%
Trễ hạn:
0%