Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Minh Thọ | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Minh Thọ | 249 | 247 | 244 | 3 | 91.1 % | 7.7 % | 1.2 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Minh Thọ | 26 | 26 | 26 | 0 | 76.9 % | 23.1 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Minh Thọ | 55 | 51 | 47 | 4 | 82.4 % | 9.8 % | 7.8 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Minh Thọ | 555 | 534 | 533 | 1 | 98.3 % | 1.5 % | 0.2 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Minh Thọ | 2044 | 2018 | 2012 | 6 | 94.7 % | 5 % | 0.3 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Minh Thọ | 1476 | 1473 | 1469 | 4 | 93.8 % | 6 % | 0.3 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Minh Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận:
7
Số hồ sơ xử lý:
7
Trước & đúng hạn:
7
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Minh Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận:
249
Số hồ sơ xử lý:
247
Trước & đúng hạn:
244
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
1.2%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Minh Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận:
26
Số hồ sơ xử lý:
26
Trước & đúng hạn:
26
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
76.9%
Đúng hạn:
23.1%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Minh Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận:
55
Số hồ sơ xử lý:
51
Trước & đúng hạn:
47
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
82.4%
Đúng hạn:
9.8%
Trễ hạn:
7.8%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Minh Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận:
555
Số hồ sơ xử lý:
534
Trước & đúng hạn:
533
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
0.2%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Minh Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận:
2044
Số hồ sơ xử lý:
2018
Trước & đúng hạn:
2012
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
0.3%

Văn phòng HĐND và UBND xã Minh Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1476
Số hồ sơ xử lý:
1473
Trước & đúng hạn:
1469
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
0.3%