Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Thụy Anh | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Thụy Anh | 266 | 239 | 237 | 2 | 95.4 % | 3.8 % | 0.8 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Thụy Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Thụy Anh | 103 | 97 | 97 | 0 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Thụy Anh | 1007 | 961 | 959 | 2 | 98.6 % | 1.1 % | 0.2 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Thụy Anh | 4448 | 4389 | 4381 | 8 | 92.7 % | 7.2 % | 0.2 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Thụy Anh | 3533 | 3528 | 3520 | 8 | 91 % | 8.7 % | 0.2 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
266
Số hồ sơ xử lý:
239
Trước & đúng hạn:
237
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0.8%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
103
Số hồ sơ xử lý:
97
Trước & đúng hạn:
97
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.9%
Đúng hạn:
2.1%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1007
Số hồ sơ xử lý:
961
Trước & đúng hạn:
959
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
98.6%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0.2%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
4448
Số hồ sơ xử lý:
4389
Trước & đúng hạn:
4381
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
0.2%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
3533
Số hồ sơ xử lý:
3528
Trước & đúng hạn:
3520
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
91%
Đúng hạn:
8.7%
Trễ hạn:
0.2%