Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Hưng | 5 | 5 | 5 | 0 | 80 % | 20 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Hưng | 146 | 146 | 146 | 0 | 90.4 % | 9.6 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Hưng | 387 | 387 | 387 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Hưng | 142 | 126 | 126 | 0 | 96.8 % | 3.2 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Hưng | 492 | 486 | 486 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Hưng | 2378 | 2348 | 2348 | 0 | 94.3 % | 5.7 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Hưng | 1779 | 1771 | 1771 | 0 | 93.2 % | 6.8 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
20%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
146
Số hồ sơ xử lý:
146
Trước & đúng hạn:
146
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.4%
Đúng hạn:
9.6%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
387
Số hồ sơ xử lý:
387
Trước & đúng hạn:
387
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.5%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
142
Số hồ sơ xử lý:
126
Trước & đúng hạn:
126
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.8%
Đúng hạn:
3.2%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
492
Số hồ sơ xử lý:
486
Trước & đúng hạn:
486
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
2378
Số hồ sơ xử lý:
2348
Trước & đúng hạn:
2348
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1779
Số hồ sơ xử lý:
1771
Trước & đúng hạn:
1771
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.2%
Đúng hạn:
6.8%
Trễ hạn:
0%