Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quang Lịch | 33 | 32 | 28 | 4 | 81.3 % | 6.3 % | 12.5 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quang Lịch | 393 | 391 | 386 | 5 | 77.5 % | 21.2 % | 1.3 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quang Lịch | 99 | 99 | 99 | 0 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quang Lịch | 43 | 41 | 40 | 1 | 92.7 % | 4.9 % | 2.4 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quang Lịch | 404 | 398 | 396 | 2 | 93.5 % | 6 % | 0.5 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch | 1605 | 1596 | 1578 | 18 | 85.5 % | 13.3 % | 1.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Quang Lịch | 1182 | 1179 | 1167 | 12 | 83.2 % | 15.8 % | 1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quang Lịch
Số hồ sơ tiếp nhận:
33
Số hồ sơ xử lý:
32
Trước & đúng hạn:
28
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
81.3%
Đúng hạn:
6.3%
Trễ hạn:
12.5%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quang Lịch
Số hồ sơ tiếp nhận:
393
Số hồ sơ xử lý:
391
Trước & đúng hạn:
386
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
77.5%
Đúng hạn:
21.2%
Trễ hạn:
1.3%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quang Lịch
Số hồ sơ tiếp nhận:
99
Số hồ sơ xử lý:
99
Trước & đúng hạn:
99
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quang Lịch
Số hồ sơ tiếp nhận:
43
Số hồ sơ xử lý:
41
Trước & đúng hạn:
40
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
2.4%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quang Lịch
Số hồ sơ tiếp nhận:
404
Số hồ sơ xử lý:
398
Trước & đúng hạn:
396
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
0.5%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch
Số hồ sơ tiếp nhận:
1605
Số hồ sơ xử lý:
1596
Trước & đúng hạn:
1578
Trễ hạn:
18
Trước hạn:
85.5%
Đúng hạn:
13.3%
Trễ hạn:
1.1%

Văn phòng HĐND và UBND xã Quang Lịch
Số hồ sơ tiếp nhận:
1182
Số hồ sơ xử lý:
1179
Trước & đúng hạn:
1167
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
83.2%
Đúng hạn:
15.8%
Trễ hạn:
1%