Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hưng Phú | 5 | 4 | 4 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hưng Phú | 52 | 44 | 44 | 0 | 93.2 % | 6.8 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hưng Phú | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hưng Phú | 15 | 10 | 10 | 0 | 60 % | 40 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hưng Phú | 414 | 414 | 414 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hưng Phú | 1211 | 1196 | 1106 | 90 | 70.8 % | 21.7 % | 7.5 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Hưng Phú | 825 | 812 | 722 | 90 | 57.1 % | 31.8 % | 11.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
4
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
52
Số hồ sơ xử lý:
44
Trước & đúng hạn:
44
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.2%
Đúng hạn:
6.8%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
15
Số hồ sơ xử lý:
10
Trước & đúng hạn:
10
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
60%
Đúng hạn:
40%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
414
Số hồ sơ xử lý:
414
Trước & đúng hạn:
414
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
1211
Số hồ sơ xử lý:
1196
Trước & đúng hạn:
1106
Trễ hạn:
90
Trước hạn:
70.8%
Đúng hạn:
21.7%
Trễ hạn:
7.5%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
825
Số hồ sơ xử lý:
812
Trước & đúng hạn:
722
Trễ hạn:
90
Trước hạn:
57.1%
Đúng hạn:
31.8%
Trễ hạn:
11.1%