Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã A Sào | 15 | 15 | 15 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã A Sào | 251 | 244 | 244 | 0 | 93.4 % | 6.6 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã A Sào | 102 | 102 | 102 | 0 | 70.6 % | 29.4 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã A Sào | 98 | 88 | 88 | 0 | 94.3 % | 5.7 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã A Sào | 493 | 493 | 493 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã A Sào | 1640 | 1613 | 1607 | 6 | 87.6 % | 12 % | 0.4 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã A Sào | 1055 | 1041 | 1035 | 6 | 81.4 % | 18.1 % | 0.6 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã A Sào
Số hồ sơ tiếp nhận:
15
Số hồ sơ xử lý:
15
Trước & đúng hạn:
15
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã A Sào
Số hồ sơ tiếp nhận:
251
Số hồ sơ xử lý:
244
Trước & đúng hạn:
244
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã A Sào
Số hồ sơ tiếp nhận:
102
Số hồ sơ xử lý:
102
Trước & đúng hạn:
102
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
70.6%
Đúng hạn:
29.4%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã A Sào
Số hồ sơ tiếp nhận:
98
Số hồ sơ xử lý:
88
Trước & đúng hạn:
88
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã A Sào
Số hồ sơ tiếp nhận:
493
Số hồ sơ xử lý:
493
Trước & đúng hạn:
493
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã A Sào
Số hồ sơ tiếp nhận:
1640
Số hồ sơ xử lý:
1613
Trước & đúng hạn:
1607
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
87.6%
Đúng hạn:
12%
Trễ hạn:
0.4%

Văn phòng HĐND và UBND xã A Sào
Số hồ sơ tiếp nhận:
1055
Số hồ sơ xử lý:
1041
Trước & đúng hạn:
1035
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
81.4%
Đúng hạn:
18.1%
Trễ hạn:
0.6%