Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Hưng 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Hưng 430 430 430 0 97 % 3 % 0 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Hưng 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Hưng 22 21 20 1 90.5 % 4.8 % 4.8 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Hưng 591 591 591 0 97.5 % 2.5 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Hưng 4468 4467 4454 13 89.4 % 10.3 % 0.3 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Hưng 3912 3912 3900 12 88.3 % 11.4 % 0.3 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 430
Số hồ sơ xử lý: 430
Trước & đúng hạn: 430
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97%
Đúng hạn: 3%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 22
Số hồ sơ xử lý: 21
Trước & đúng hạn: 20
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 90.5%
Đúng hạn: 4.8%
Trễ hạn: 4.8%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 591
Số hồ sơ xử lý: 591
Trước & đúng hạn: 591
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 4468
Số hồ sơ xử lý: 4467
Trước & đúng hạn: 4454
Trễ hạn: 13
Trước hạn: 89.4%
Đúng hạn: 10.3%
Trễ hạn: 0.3%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 3912
Số hồ sơ xử lý: 3912
Trước & đúng hạn: 3900
Trễ hạn: 12
Trước hạn: 88.3%
Đúng hạn: 11.4%
Trễ hạn: 0.3%