Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thần Khê | 7 | 5 | 4 | 1 | 60 % | 20 % | 20 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thần Khê | 381 | 381 | 378 | 3 | 97.9 % | 1.3 % | 0.8 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thần Khê | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thần Khê | 53 | 49 | 47 | 2 | 79.6 % | 16.3 % | 4.1 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thần Khê | 414 | 413 | 413 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thần Khê | 963 | 948 | 932 | 16 | 86.6 % | 11.7 % | 1.7 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Thần Khê | 854 | 844 | 831 | 13 | 86.4 % | 12.1 % | 1.5 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thần Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
7
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
4
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
60%
Đúng hạn:
20%
Trễ hạn:
20%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thần Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
381
Số hồ sơ xử lý:
381
Trước & đúng hạn:
378
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
97.9%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0.8%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thần Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thần Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
53
Số hồ sơ xử lý:
49
Trước & đúng hạn:
47
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
79.6%
Đúng hạn:
16.3%
Trễ hạn:
4.1%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thần Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
414
Số hồ sơ xử lý:
413
Trước & đúng hạn:
413
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thần Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
963
Số hồ sơ xử lý:
948
Trước & đúng hạn:
932
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
86.6%
Đúng hạn:
11.7%
Trễ hạn:
1.7%

Văn phòng HĐND và UBND xã Thần Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
854
Số hồ sơ xử lý:
844
Trước & đúng hạn:
831
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
86.4%
Đúng hạn:
12.1%
Trễ hạn:
1.5%