Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Diên Hà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Diên Hà | 416 | 414 | 414 | 0 | 91.1 % | 8.9 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Diên Hà | 60 | 60 | 60 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Diên Hà | 145 | 131 | 131 | 0 | 77.9 % | 22.1 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Diên Hà | 145 | 87 | 87 | 0 | 69 % | 31 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Diên Hà | 1418 | 1338 | 1338 | 0 | 87.4 % | 12.6 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Diên Hà | 1171 | 1161 | 1161 | 0 | 88.5 % | 11.5 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Diên Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Diên Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
416
Số hồ sơ xử lý:
414
Trước & đúng hạn:
414
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
8.9%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Diên Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
60
Số hồ sơ xử lý:
60
Trước & đúng hạn:
60
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Diên Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
145
Số hồ sơ xử lý:
131
Trước & đúng hạn:
131
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77.9%
Đúng hạn:
22.1%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Diên Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
145
Số hồ sơ xử lý:
87
Trước & đúng hạn:
87
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
69%
Đúng hạn:
31%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Diên Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
1418
Số hồ sơ xử lý:
1338
Trước & đúng hạn:
1338
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.4%
Đúng hạn:
12.6%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Diên Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
1171
Số hồ sơ xử lý:
1161
Trước & đúng hạn:
1161
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.5%
Đúng hạn:
11.5%
Trễ hạn:
0%