Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Quý | 26 | 26 | 24 | 2 | 84.6 % | 7.7 % | 7.7 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Quý | 614 | 613 | 611 | 2 | 74.2 % | 25.4 % | 0.3 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Quý | 17 | 17 | 17 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Quý | 161 | 115 | 114 | 1 | 76.5 % | 22.6 % | 0.9 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Quý | 854 | 799 | 798 | 1 | 87.7 % | 12.1 % | 0.1 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Quý | 4953 | 4836 | 4818 | 18 | 88.6 % | 11 % | 0.4 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Quý | 4117 | 4099 | 4084 | 15 | 89.2 % | 10.4 % | 0.4 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
26
Số hồ sơ xử lý:
26
Trước & đúng hạn:
24
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
84.6%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
7.7%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
614
Số hồ sơ xử lý:
613
Trước & đúng hạn:
611
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
74.2%
Đúng hạn:
25.4%
Trễ hạn:
0.3%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
17
Số hồ sơ xử lý:
17
Trước & đúng hạn:
17
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
161
Số hồ sơ xử lý:
115
Trước & đúng hạn:
114
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
76.5%
Đúng hạn:
22.6%
Trễ hạn:
0.9%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
854
Số hồ sơ xử lý:
799
Trước & đúng hạn:
798
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
87.7%
Đúng hạn:
12.1%
Trễ hạn:
0.1%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
4953
Số hồ sơ xử lý:
4836
Trước & đúng hạn:
4818
Trễ hạn:
18
Trước hạn:
88.6%
Đúng hạn:
11%
Trễ hạn:
0.4%
Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
4117
Số hồ sơ xử lý:
4099
Trước & đúng hạn:
4084
Trễ hạn:
15
Trước hạn:
89.2%
Đúng hạn:
10.4%
Trễ hạn:
0.4%