Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lê Quý Đôn 16 16 7 9 43.8 % 0 % 56.3 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lê Quý Đôn 820 817 817 0 99.5 % 0.5 % 0 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lê Quý Đôn 1118 1118 1118 0 98.7 % 1.3 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lê Quý Đôn 126 115 115 0 75.7 % 24.3 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lê Quý Đôn 205 201 201 0 96 % 4 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn 3125 3110 3100 10 93.6 % 6.1 % 0.3 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Lê Quý Đôn 2907 2904 2903 1 94.7 % 5.3 % 0 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ tiếp nhận: 16
Số hồ sơ xử lý: 16
Trước & đúng hạn: 7
Trễ hạn: 9
Trước hạn: 43.8%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 56.3%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ tiếp nhận: 820
Số hồ sơ xử lý: 817
Trước & đúng hạn: 817
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ tiếp nhận: 1118
Số hồ sơ xử lý: 1118
Trước & đúng hạn: 1118
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.7%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ tiếp nhận: 126
Số hồ sơ xử lý: 115
Trước & đúng hạn: 115
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 75.7%
Đúng hạn: 24.3%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ tiếp nhận: 205
Số hồ sơ xử lý: 201
Trước & đúng hạn: 201
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ tiếp nhận: 3125
Số hồ sơ xử lý: 3110
Trước & đúng hạn: 3100
Trễ hạn: 10
Trước hạn: 93.6%
Đúng hạn: 6.1%
Trễ hạn: 0.3%
Văn phòng HĐND và UBND xã Lê Quý Đôn
Số hồ sơ tiếp nhận: 2907
Số hồ sơ xử lý: 2904
Trước & đúng hạn: 2903
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 94.7%
Đúng hạn: 5.3%
Trễ hạn: 0%