Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Phụng Công | 94 | 28 | 27 | 1 | 64.3 % | 32.1 % | 3.6 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phụng Công | 225 | 225 | 225 | 0 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Phụng Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phụng Công | 195 | 187 | 187 | 0 | 77 % | 23 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phụng Công | 136 | 136 | 136 | 0 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phụng Công | 1918 | 1904 | 1902 | 2 | 88.1 % | 11.8 % | 0.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Phụng Công | 1578 | 1571 | 1570 | 1 | 89.3 % | 10.6 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Phụng Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
94
Số hồ sơ xử lý:
28
Trước & đúng hạn:
27
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
64.3%
Đúng hạn:
32.1%
Trễ hạn:
3.6%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phụng Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
225
Số hồ sơ xử lý:
225
Trước & đúng hạn:
225
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Phụng Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phụng Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
195
Số hồ sơ xử lý:
187
Trước & đúng hạn:
187
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77%
Đúng hạn:
23%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phụng Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
136
Số hồ sơ xử lý:
136
Trước & đúng hạn:
136
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.6%
Đúng hạn:
7.4%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phụng Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
1918
Số hồ sơ xử lý:
1904
Trước & đúng hạn:
1902
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
88.1%
Đúng hạn:
11.8%
Trễ hạn:
0.1%

Văn phòng HĐND và UBND xã Phụng Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
1578
Số hồ sơ xử lý:
1571
Trước & đúng hạn:
1570
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
89.3%
Đúng hạn:
10.6%
Trễ hạn:
0.1%