Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên La 36 36 30 6 75 % 8.3 % 16.7 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên La 334 334 332 2 93.1 % 6.3 % 0.6 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên La 143 143 143 0 99.3 % 0.7 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên La 157 86 84 2 60.5 % 37.2 % 2.3 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên La 201 187 187 0 96.3 % 3.7 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên La 2623 2522 2505 17 88.3 % 11 % 0.7 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên La 2364 2351 2342 9 89.6 % 10 % 0.4 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên La
Số hồ sơ tiếp nhận: 36
Số hồ sơ xử lý: 36
Trước & đúng hạn: 30
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 8.3%
Trễ hạn: 16.7%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên La
Số hồ sơ tiếp nhận: 334
Số hồ sơ xử lý: 334
Trước & đúng hạn: 332
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 93.1%
Đúng hạn: 6.3%
Trễ hạn: 0.6%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên La
Số hồ sơ tiếp nhận: 143
Số hồ sơ xử lý: 143
Trước & đúng hạn: 143
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên La
Số hồ sơ tiếp nhận: 157
Số hồ sơ xử lý: 86
Trước & đúng hạn: 84
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 60.5%
Đúng hạn: 37.2%
Trễ hạn: 2.3%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên La
Số hồ sơ tiếp nhận: 201
Số hồ sơ xử lý: 187
Trước & đúng hạn: 187
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên La
Số hồ sơ tiếp nhận: 2623
Số hồ sơ xử lý: 2522
Trước & đúng hạn: 2505
Trễ hạn: 17
Trước hạn: 88.3%
Đúng hạn: 11%
Trễ hạn: 0.7%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên La
Số hồ sơ tiếp nhận: 2364
Số hồ sơ xử lý: 2351
Trước & đúng hạn: 2342
Trễ hạn: 9
Trước hạn: 89.6%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 0.4%