Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Quan | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Quan | 375 | 375 | 370 | 5 | 96.5 % | 2.1 % | 1.3 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Quan | 30 | 30 | 30 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Quan | 88 | 87 | 61 | 26 | 44.8 % | 25.3 % | 29.9 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Quan | 697 | 637 | 635 | 2 | 98.4 % | 1.3 % | 0.3 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan | 4157 | 4094 | 4042 | 52 | 88.5 % | 10.3 % | 1.3 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Quan | 3528 | 3526 | 3498 | 28 | 87.9 % | 11.3 % | 0.8 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
7
Số hồ sơ xử lý:
7
Trước & đúng hạn:
7
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
375
Số hồ sơ xử lý:
375
Trước & đúng hạn:
370
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
96.5%
Đúng hạn:
2.1%
Trễ hạn:
1.3%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
30
Số hồ sơ xử lý:
30
Trước & đúng hạn:
30
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
88
Số hồ sơ xử lý:
87
Trước & đúng hạn:
61
Trễ hạn:
26
Trước hạn:
44.8%
Đúng hạn:
25.3%
Trễ hạn:
29.9%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
697
Số hồ sơ xử lý:
637
Trước & đúng hạn:
635
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
98.4%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0.3%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
4157
Số hồ sơ xử lý:
4094
Trước & đúng hạn:
4042
Trễ hạn:
52
Trước hạn:
88.5%
Đúng hạn:
10.3%
Trễ hạn:
1.3%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
3528
Số hồ sơ xử lý:
3526
Trước & đúng hạn:
3498
Trễ hạn:
28
Trước hạn:
87.9%
Đúng hạn:
11.3%
Trễ hạn:
0.8%