Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên La | 24 | 24 | 18 | 6 | 62.5 % | 12.5 % | 25 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên La | 249 | 249 | 247 | 2 | 90.8 % | 8.4 % | 0.8 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên La | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên La | 71 | 53 | 53 | 0 | 75.5 % | 24.5 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên La | 90 | 89 | 89 | 0 | 92.1 % | 7.9 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên La | 1695 | 1666 | 1652 | 14 | 90.6 % | 8.5 % | 0.8 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên La | 1563 | 1553 | 1545 | 8 | 91.9 % | 7.6 % | 0.5 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên La
Số hồ sơ tiếp nhận:
24
Số hồ sơ xử lý:
24
Trước & đúng hạn:
18
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
62.5%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
25%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên La
Số hồ sơ tiếp nhận:
249
Số hồ sơ xử lý:
249
Trước & đúng hạn:
247
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
90.8%
Đúng hạn:
8.4%
Trễ hạn:
0.8%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên La
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên La
Số hồ sơ tiếp nhận:
71
Số hồ sơ xử lý:
53
Trước & đúng hạn:
53
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75.5%
Đúng hạn:
24.5%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên La
Số hồ sơ tiếp nhận:
90
Số hồ sơ xử lý:
89
Trước & đúng hạn:
89
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên La
Số hồ sơ tiếp nhận:
1695
Số hồ sơ xử lý:
1666
Trước & đúng hạn:
1652
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
90.6%
Đúng hạn:
8.5%
Trễ hạn:
0.8%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên La
Số hồ sơ tiếp nhận:
1563
Số hồ sơ xử lý:
1553
Trước & đúng hạn:
1545
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
7.6%
Trễ hạn:
0.5%