Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Đông Hưng | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Đông Hưng | 376 | 376 | 376 | 0 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Đông Hưng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Đông Hưng | 104 | 98 | 84 | 14 | 76.5 % | 9.2 % | 14.3 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Đông Hưng | 617 | 613 | 613 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Đông Hưng | 4697 | 4683 | 4666 | 17 | 89.2 % | 10.4 % | 0.4 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Đông Hưng | 4085 | 4082 | 4079 | 3 | 88.4 % | 11.5 % | 0.1 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
11
Số hồ sơ xử lý:
11
Trước & đúng hạn:
11
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
376
Số hồ sơ xử lý:
376
Trước & đúng hạn:
376
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.2%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
100%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
104
Số hồ sơ xử lý:
98
Trước & đúng hạn:
84
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
76.5%
Đúng hạn:
9.2%
Trễ hạn:
14.3%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
617
Số hồ sơ xử lý:
613
Trước & đúng hạn:
613
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
4697
Số hồ sơ xử lý:
4683
Trước & đúng hạn:
4666
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
89.2%
Đúng hạn:
10.4%
Trễ hạn:
0.4%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Đông Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
4085
Số hồ sơ xử lý:
4082
Trước & đúng hạn:
4079
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
88.4%
Đúng hạn:
11.5%
Trễ hạn:
0.1%