Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Diên Hà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Diên Hà | 416 | 386 | 386 | 0 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Diên Hà | 31 | 31 | 31 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Diên Hà | 134 | 95 | 95 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Diên Hà | 119 | 86 | 86 | 0 | 68.6 % | 31.4 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Diên Hà | 1280 | 1203 | 1203 | 0 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Diên Hà | 1070 | 1035 | 1035 | 0 | 90.3 % | 9.7 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Diên Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Diên Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
416
Số hồ sơ xử lý:
386
Trước & đúng hạn:
386
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Diên Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
31
Số hồ sơ xử lý:
31
Trước & đúng hạn:
31
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Diên Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
134
Số hồ sơ xử lý:
95
Trước & đúng hạn:
95
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Diên Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
119
Số hồ sơ xử lý:
86
Trước & đúng hạn:
86
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
68.6%
Đúng hạn:
31.4%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Diên Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
1280
Số hồ sơ xử lý:
1203
Trước & đúng hạn:
1203
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
11.1%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Diên Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
1070
Số hồ sơ xử lý:
1035
Trước & đúng hạn:
1035
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.3%
Đúng hạn:
9.7%
Trễ hạn:
0%