Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Kiến Xương | 486 | 476 | 122 | 354 | 22.3 % | 3.4 % | 74.4 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Kiến Xương | 507 | 478 | 364 | 114 | 69.9 % | 6.3 % | 23.8 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Kiến Xương | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Kiến Xương | 408 | 335 | 222 | 113 | 48.7 % | 17.6 % | 33.7 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Kiến Xương | 819 | 810 | 810 | 0 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Kiến Xương | 5266 | 5180 | 4702 | 478 | 83.4 % | 7.4 % | 9.2 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Kiến Xương | 3885 | 3849 | 3728 | 121 | 88.4 % | 8.4 % | 3.1 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Kiến Xương
Số hồ sơ tiếp nhận:
486
Số hồ sơ xử lý:
476
Trước & đúng hạn:
122
Trễ hạn:
354
Trước hạn:
22.3%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
74.4%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Kiến Xương
Số hồ sơ tiếp nhận:
507
Số hồ sơ xử lý:
478
Trước & đúng hạn:
364
Trễ hạn:
114
Trước hạn:
69.9%
Đúng hạn:
6.3%
Trễ hạn:
23.8%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Kiến Xương
Số hồ sơ tiếp nhận:
12
Số hồ sơ xử lý:
12
Trước & đúng hạn:
12
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Kiến Xương
Số hồ sơ tiếp nhận:
408
Số hồ sơ xử lý:
335
Trước & đúng hạn:
222
Trễ hạn:
113
Trước hạn:
48.7%
Đúng hạn:
17.6%
Trễ hạn:
33.7%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Kiến Xương
Số hồ sơ tiếp nhận:
819
Số hồ sơ xử lý:
810
Trước & đúng hạn:
810
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.4%
Đúng hạn:
0.6%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Kiến Xương
Số hồ sơ tiếp nhận:
5266
Số hồ sơ xử lý:
5180
Trước & đúng hạn:
4702
Trễ hạn:
478
Trước hạn:
83.4%
Đúng hạn:
7.4%
Trễ hạn:
9.2%
Văn phòng HĐND và UBND xã Kiến Xương
Số hồ sơ tiếp nhận:
3885
Số hồ sơ xử lý:
3849
Trước & đúng hạn:
3728
Trễ hạn:
121
Trước hạn:
88.4%
Đúng hạn:
8.4%
Trễ hạn:
3.1%