Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đoàn Đào | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đoàn Đào | 686 | 683 | 683 | 0 | 85.5 % | 14.5 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đoàn Đào | 189 | 189 | 189 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đoàn Đào | 213 | 129 | 127 | 2 | 96.1 % | 2.3 % | 1.6 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đoàn Đào | 347 | 334 | 334 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đoàn Đào | 1854 | 1752 | 1750 | 2 | 87.7 % | 12.2 % | 0.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Đoàn Đào | 1338 | 1330 | 1330 | 0 | 84.1 % | 15.9 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
6
Số hồ sơ xử lý:
6
Trước & đúng hạn:
6
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
686
Số hồ sơ xử lý:
683
Trước & đúng hạn:
683
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.5%
Đúng hạn:
14.5%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
189
Số hồ sơ xử lý:
189
Trước & đúng hạn:
189
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.5%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
213
Số hồ sơ xử lý:
129
Trước & đúng hạn:
127
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
96.1%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
1.6%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
347
Số hồ sơ xử lý:
334
Trước & đúng hạn:
334
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
1854
Số hồ sơ xử lý:
1752
Trước & đúng hạn:
1750
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
87.7%
Đúng hạn:
12.2%
Trễ hạn:
0.1%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
1338
Số hồ sơ xử lý:
1330
Trước & đúng hạn:
1330
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.1%
Đúng hạn:
15.9%
Trễ hạn:
0%