Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ân Thi | 403 | 383 | 383 | 0 | 83.8 % | 16.2 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ân Thi | 314 | 314 | 314 | 0 | 95.9 % | 4.1 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ân Thi | 97 | 97 | 97 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ân Thi | 409 | 358 | 358 | 0 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ân Thi | 360 | 357 | 357 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ân Thi | 2859 | 2765 | 2765 | 0 | 88.4 % | 11.6 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Ân Thi | 1741 | 1701 | 1701 | 0 | 86.2 % | 13.8 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
403
Số hồ sơ xử lý:
383
Trước & đúng hạn:
383
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.8%
Đúng hạn:
16.2%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
314
Số hồ sơ xử lý:
314
Trước & đúng hạn:
314
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.9%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
97
Số hồ sơ xử lý:
97
Trước & đúng hạn:
97
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
409
Số hồ sơ xử lý:
358
Trước & đúng hạn:
358
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.6%
Đúng hạn:
6.4%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
360
Số hồ sơ xử lý:
357
Trước & đúng hạn:
357
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
2859
Số hồ sơ xử lý:
2765
Trước & đúng hạn:
2765
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.4%
Đúng hạn:
11.6%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
1741
Số hồ sơ xử lý:
1701
Trước & đúng hạn:
1701
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.2%
Đúng hạn:
13.8%
Trễ hạn:
0%