Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Hoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Hoa | 445 | 442 | 441 | 1 | 97.3 % | 2.5 % | 0.2 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Hoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Hoa | 139 | 124 | 123 | 1 | 97.6 % | 1.6 % | 0.8 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Hoa | 353 | 352 | 352 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Hoa | 2372 | 2336 | 2335 | 1 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Hoa | 1908 | 1886 | 1885 | 1 | 95.8 % | 4.1 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Hoa
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Hoa
Số hồ sơ tiếp nhận:
445
Số hồ sơ xử lý:
442
Trước & đúng hạn:
441
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0.2%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Hoa
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Hoa
Số hồ sơ tiếp nhận:
139
Số hồ sơ xử lý:
124
Trước & đúng hạn:
123
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0.8%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Hoa
Số hồ sơ tiếp nhận:
353
Số hồ sơ xử lý:
352
Trước & đúng hạn:
352
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Hoa
Số hồ sơ tiếp nhận:
2372
Số hồ sơ xử lý:
2336
Trước & đúng hạn:
2335
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96.5%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Hoa
Số hồ sơ tiếp nhận:
1908
Số hồ sơ xử lý:
1886
Trước & đúng hạn:
1885
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0.1%