Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Thụy Anh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Thụy Anh | 179 | 175 | 174 | 1 | 97.7 % | 1.7 % | 0.6 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Thụy Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Thụy Anh | 50 | 43 | 43 | 0 | 93 % | 7 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Thụy Anh | 488 | 455 | 455 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Thụy Anh | 1052 | 1012 | 1004 | 8 | 92 % | 7.2 % | 0.8 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Thụy Anh | 611 | 607 | 599 | 8 | 88.3 % | 10.4 % | 1.3 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
179
Số hồ sơ xử lý:
175
Trước & đúng hạn:
174
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97.7%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0.6%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
50
Số hồ sơ xử lý:
43
Trước & đúng hạn:
43
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93%
Đúng hạn:
7%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
488
Số hồ sơ xử lý:
455
Trước & đúng hạn:
455
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1052
Số hồ sơ xử lý:
1012
Trước & đúng hạn:
1004
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
92%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
0.8%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
611
Số hồ sơ xử lý:
607
Trước & đúng hạn:
599
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
88.3%
Đúng hạn:
10.4%
Trễ hạn:
1.3%