Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hưng Phú | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hưng Phú | 127 | 122 | 122 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hưng Phú | 191 | 191 | 191 | 0 | 86.9 % | 13.1 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hưng Phú | 26 | 25 | 25 | 0 | 84 % | 16 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hưng Phú | 502 | 494 | 494 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hưng Phú | 2283 | 2252 | 2162 | 90 | 77.4 % | 18.6 % | 4 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Hưng Phú | 1863 | 1841 | 1751 | 90 | 72.4 % | 22.7 % | 4.9 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
14
Số hồ sơ xử lý:
14
Trước & đúng hạn:
14
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
127
Số hồ sơ xử lý:
122
Trước & đúng hạn:
122
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
191
Số hồ sơ xử lý:
191
Trước & đúng hạn:
191
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.9%
Đúng hạn:
13.1%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
26
Số hồ sơ xử lý:
25
Trước & đúng hạn:
25
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84%
Đúng hạn:
16%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
502
Số hồ sơ xử lý:
494
Trước & đúng hạn:
494
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
2283
Số hồ sơ xử lý:
2252
Trước & đúng hạn:
2162
Trễ hạn:
90
Trước hạn:
77.4%
Đúng hạn:
18.6%
Trễ hạn:
4%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
1863
Số hồ sơ xử lý:
1841
Trước & đúng hạn:
1751
Trễ hạn:
90
Trước hạn:
72.4%
Đúng hạn:
22.7%
Trễ hạn:
4.9%