Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ái Quốc | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ái Quốc | 111 | 105 | 105 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ái Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ái Quốc | 54 | 53 | 53 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ái Quốc | 478 | 472 | 472 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ái Quốc | 1421 | 1411 | 1407 | 4 | 95.4 % | 4.3 % | 0.3 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Ái Quốc | 896 | 893 | 889 | 4 | 93.5 % | 6 % | 0.4 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ái Quốc
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ái Quốc
Số hồ sơ tiếp nhận:
111
Số hồ sơ xử lý:
105
Trước & đúng hạn:
105
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ái Quốc
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ái Quốc
Số hồ sơ tiếp nhận:
54
Số hồ sơ xử lý:
53
Trước & đúng hạn:
53
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ái Quốc
Số hồ sơ tiếp nhận:
478
Số hồ sơ xử lý:
472
Trước & đúng hạn:
472
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ái Quốc
Số hồ sơ tiếp nhận:
1421
Số hồ sơ xử lý:
1411
Trước & đúng hạn:
1407
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0.3%

Văn phòng HĐND và UBND xã Ái Quốc
Số hồ sơ tiếp nhận:
896
Số hồ sơ xử lý:
893
Trước & đúng hạn:
889
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
0.4%