Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ngự Thiên | 12 | 8 | 7 | 1 | 87.5 % | 0 % | 12.5 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ngự Thiên | 138 | 138 | 134 | 4 | 92.8 % | 4.3 % | 2.9 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ngự Thiên | 133 | 133 | 133 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ngự Thiên | 30 | 23 | 15 | 8 | 52.2 % | 13 % | 34.8 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ngự Thiên | 18 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ngự Thiên | 468 | 440 | 421 | 19 | 80 % | 15.7 % | 4.3 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Ngự Thiên | 409 | 408 | 398 | 10 | 81.4 % | 16.2 % | 2.5 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ngự Thiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
12
Số hồ sơ xử lý:
8
Trước & đúng hạn:
7
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
12.5%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ngự Thiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
138
Số hồ sơ xử lý:
138
Trước & đúng hạn:
134
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
2.9%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ngự Thiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
133
Số hồ sơ xử lý:
133
Trước & đúng hạn:
133
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ngự Thiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
30
Số hồ sơ xử lý:
23
Trước & đúng hạn:
15
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
52.2%
Đúng hạn:
13%
Trễ hạn:
34.8%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ngự Thiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
18
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ngự Thiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
468
Số hồ sơ xử lý:
440
Trước & đúng hạn:
421
Trễ hạn:
19
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
15.7%
Trễ hạn:
4.3%

Văn phòng HĐND và UBND xã Ngự Thiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
409
Số hồ sơ xử lý:
408
Trước & đúng hạn:
398
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
81.4%
Đúng hạn:
16.2%
Trễ hạn:
2.5%