Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Việt Tiến | 40 | 40 | 38 | 2 | 77.5 % | 17.5 % | 5 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Việt Tiến | 352 | 314 | 312 | 2 | 94.9 % | 4.5 % | 0.6 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Việt Tiến | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Việt Tiến | 426 | 264 | 262 | 2 | 83.7 % | 15.5 % | 0.8 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Việt Tiến | 515 | 505 | 505 | 0 | 97 % | 3 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Việt Tiến | 3394 | 3212 | 3209 | 3 | 95.7 % | 4.2 % | 0.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Việt Tiến | 2494 | 2447 | 2445 | 2 | 96.8 % | 3.1 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Việt Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
40
Số hồ sơ xử lý:
40
Trước & đúng hạn:
38
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
77.5%
Đúng hạn:
17.5%
Trễ hạn:
5%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
352
Số hồ sơ xử lý:
314
Trước & đúng hạn:
312
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
0.6%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Việt Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Việt Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
426
Số hồ sơ xử lý:
264
Trước & đúng hạn:
262
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
83.7%
Đúng hạn:
15.5%
Trễ hạn:
0.8%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Việt Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
515
Số hồ sơ xử lý:
505
Trước & đúng hạn:
505
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97%
Đúng hạn:
3%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Việt Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
3394
Số hồ sơ xử lý:
3212
Trước & đúng hạn:
3209
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0.1%

Văn phòng HĐND và UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
2494
Số hồ sơ xử lý:
2447
Trước & đúng hạn:
2445
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
96.8%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
0.1%