Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Hưng | 5 | 5 | 5 | 0 | 80 % | 20 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Hưng | 136 | 136 | 136 | 0 | 89.7 % | 10.3 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Hưng | 148 | 148 | 148 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Hưng | 120 | 116 | 116 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Hưng | 480 | 480 | 480 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Hưng | 2059 | 2049 | 2049 | 0 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Hưng | 1484 | 1478 | 1478 | 0 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
20%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
136
Số hồ sơ xử lý:
136
Trước & đúng hạn:
136
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.7%
Đúng hạn:
10.3%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
148
Số hồ sơ xử lý:
148
Trước & đúng hạn:
148
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
120
Số hồ sơ xử lý:
116
Trước & đúng hạn:
116
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.6%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
480
Số hồ sơ xử lý:
480
Trước & đúng hạn:
480
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
2059
Số hồ sơ xử lý:
2049
Trước & đúng hạn:
2049
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1484
Số hồ sơ xử lý:
1478
Trước & đúng hạn:
1478
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
0%