Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Lữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Lữ | 735 | 727 | 712 | 15 | 93.3 % | 4.7 % | 2.1 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Lữ | 1107 | 1107 | 1107 | 0 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Lữ | 326 | 312 | 299 | 13 | 79.2 % | 16.7 % | 4.2 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Lữ | 476 | 467 | 467 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Lữ | 6043 | 6014 | 5999 | 15 | 90.3 % | 9.5 % | 0.2 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Lữ | 5552 | 5534 | 5519 | 15 | 90 % | 9.7 % | 0.3 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận:
735
Số hồ sơ xử lý:
727
Trước & đúng hạn:
712
Trễ hạn:
15
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
2.1%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1107
Số hồ sơ xử lý:
1107
Trước & đúng hạn:
1107
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.2%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận:
326
Số hồ sơ xử lý:
312
Trước & đúng hạn:
299
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
79.2%
Đúng hạn:
16.7%
Trễ hạn:
4.2%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận:
476
Số hồ sơ xử lý:
467
Trước & đúng hạn:
467
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận:
6043
Số hồ sơ xử lý:
6014
Trước & đúng hạn:
5999
Trễ hạn:
15
Trước hạn:
90.3%
Đúng hạn:
9.5%
Trễ hạn:
0.2%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận:
5552
Số hồ sơ xử lý:
5534
Trước & đúng hạn:
5519
Trễ hạn:
15
Trước hạn:
90%
Đúng hạn:
9.7%
Trễ hạn:
0.3%