Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hiệp Cường | 3 | 3 | 3 | 0 | 66.7 % | 33.3 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hiệp Cường | 459 | 458 | 458 | 0 | 83.4 % | 16.6 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hiệp Cường | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hiệp Cường | 179 | 167 | 167 | 0 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hiệp Cường | 85 | 84 | 84 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hiệp Cường | 2824 | 2802 | 2802 | 0 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Hiệp Cường | 2621 | 2611 | 2611 | 0 | 84.9 % | 15.1 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
3
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
66.7%
Đúng hạn:
33.3%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
459
Số hồ sơ xử lý:
458
Trước & đúng hạn:
458
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.4%
Đúng hạn:
16.6%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
179
Số hồ sơ xử lý:
167
Trước & đúng hạn:
167
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
85
Số hồ sơ xử lý:
84
Trước & đúng hạn:
84
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
2824
Số hồ sơ xử lý:
2802
Trước & đúng hạn:
2802
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.7%
Đúng hạn:
14.3%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
2621
Số hồ sơ xử lý:
2611
Trước & đúng hạn:
2611
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.9%
Đúng hạn:
15.1%
Trễ hạn:
0%