Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đoàn Đào | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đoàn Đào | 748 | 743 | 737 | 6 | 85.5 % | 13.7 % | 0.8 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đoàn Đào | 632 | 632 | 632 | 0 | 78.2 % | 21.8 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đoàn Đào | 249 | 192 | 183 | 9 | 92.2 % | 3.1 % | 4.7 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đoàn Đào | 406 | 389 | 389 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đoàn Đào | 3168 | 3086 | 3077 | 9 | 82.3 % | 17.4 % | 0.3 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Đoàn Đào | 2610 | 2597 | 2591 | 6 | 79.2 % | 20.6 % | 0.2 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
14
Số hồ sơ xử lý:
14
Trước & đúng hạn:
14
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
748
Số hồ sơ xử lý:
743
Trước & đúng hạn:
737
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
85.5%
Đúng hạn:
13.7%
Trễ hạn:
0.8%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
632
Số hồ sơ xử lý:
632
Trước & đúng hạn:
632
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
78.2%
Đúng hạn:
21.8%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
249
Số hồ sơ xử lý:
192
Trước & đúng hạn:
183
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
92.2%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
4.7%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
406
Số hồ sơ xử lý:
389
Trước & đúng hạn:
389
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
3168
Số hồ sơ xử lý:
3086
Trước & đúng hạn:
3077
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
82.3%
Đúng hạn:
17.4%
Trễ hạn:
0.3%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đoàn Đào
Số hồ sơ tiếp nhận:
2610
Số hồ sơ xử lý:
2597
Trước & đúng hạn:
2591
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
79.2%
Đúng hạn:
20.6%
Trễ hạn:
0.2%