Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Việt Tiến 37 32 31 1 75 % 21.9 % 3.1 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Việt Tiến 316 307 306 1 95.1 % 4.6 % 0.3 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Việt Tiến 4 4 4 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Việt Tiến 349 245 244 1 82.9 % 16.7 % 0.4 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Việt Tiến 502 500 500 0 97 % 3 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Việt Tiến 3123 3016 3014 2 95.6 % 4.3 % 0.1 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Việt Tiến 2286 2275 2274 1 96.8 % 3.2 % 0 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Việt Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận: 37
Số hồ sơ xử lý: 32
Trước & đúng hạn: 31
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 21.9%
Trễ hạn: 3.1%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận: 316
Số hồ sơ xử lý: 307
Trước & đúng hạn: 306
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 95.1%
Đúng hạn: 4.6%
Trễ hạn: 0.3%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Việt Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận: 4
Số hồ sơ xử lý: 4
Trước & đúng hạn: 4
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Việt Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận: 349
Số hồ sơ xử lý: 245
Trước & đúng hạn: 244
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 82.9%
Đúng hạn: 16.7%
Trễ hạn: 0.4%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Việt Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận: 502
Số hồ sơ xử lý: 500
Trước & đúng hạn: 500
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97%
Đúng hạn: 3%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Việt Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận: 3123
Số hồ sơ xử lý: 3016
Trước & đúng hạn: 3014
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận: 2286
Số hồ sơ xử lý: 2275
Trước & đúng hạn: 2274
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 0%