Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Văn Giang | 524 | 473 | 468 | 5 | 90.3 % | 8.7 % | 1.1 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Văn Giang | 340 | 339 | 336 | 3 | 84.7 % | 14.5 % | 0.9 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Văn Giang | 39 | 32 | 32 | 0 | 81.3 % | 18.8 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Văn Giang | 172 | 156 | 154 | 2 | 91 % | 7.7 % | 1.3 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Văn Giang | 572 | 565 | 563 | 2 | 99.6 % | 0 % | 0.4 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Văn Giang | 3265 | 3223 | 3212 | 11 | 84.7 % | 14.9 % | 0.3 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Văn Giang | 2083 | 2062 | 2057 | 5 | 78.7 % | 21 % | 0.2 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Văn Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
524
Số hồ sơ xử lý:
473
Trước & đúng hạn:
468
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
90.3%
Đúng hạn:
8.7%
Trễ hạn:
1.1%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Văn Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
340
Số hồ sơ xử lý:
339
Trước & đúng hạn:
336
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
84.7%
Đúng hạn:
14.5%
Trễ hạn:
0.9%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Văn Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
39
Số hồ sơ xử lý:
32
Trước & đúng hạn:
32
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
81.3%
Đúng hạn:
18.8%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Văn Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
172
Số hồ sơ xử lý:
156
Trước & đúng hạn:
154
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
91%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
1.3%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Văn Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
572
Số hồ sơ xử lý:
565
Trước & đúng hạn:
563
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0.4%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Văn Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
3265
Số hồ sơ xử lý:
3223
Trước & đúng hạn:
3212
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
84.7%
Đúng hạn:
14.9%
Trễ hạn:
0.3%

Văn phòng HĐND và UBND xã Văn Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
2083
Số hồ sơ xử lý:
2062
Trước & đúng hạn:
2057
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
78.7%
Đúng hạn:
21%
Trễ hạn:
0.2%