Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Phụng Công | 43 | 40 | 39 | 1 | 57.5 % | 40 % | 2.5 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phụng Công | 225 | 225 | 225 | 0 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Phụng Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phụng Công | 207 | 196 | 196 | 0 | 77 % | 23 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phụng Công | 142 | 136 | 136 | 0 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phụng Công | 2098 | 2079 | 2077 | 2 | 88.6 % | 11.3 % | 0.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Phụng Công | 1727 | 1725 | 1724 | 1 | 90.3 % | 9.7 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Phụng Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
43
Số hồ sơ xử lý:
40
Trước & đúng hạn:
39
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
57.5%
Đúng hạn:
40%
Trễ hạn:
2.5%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Phụng Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
225
Số hồ sơ xử lý:
225
Trước & đúng hạn:
225
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Phụng Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Phụng Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
207
Số hồ sơ xử lý:
196
Trước & đúng hạn:
196
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77%
Đúng hạn:
23%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Phụng Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
142
Số hồ sơ xử lý:
136
Trước & đúng hạn:
136
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.6%
Đúng hạn:
7.4%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Phụng Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
2098
Số hồ sơ xử lý:
2079
Trước & đúng hạn:
2077
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
88.6%
Đúng hạn:
11.3%
Trễ hạn:
0.1%

Văn phòng HĐND và UBND xã Phụng Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
1727
Số hồ sơ xử lý:
1725
Trước & đúng hạn:
1724
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
90.3%
Đúng hạn:
9.7%
Trễ hạn:
0.1%