Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Trà Giang 13 7 7 0 71.4 % 28.6 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Trà Giang 1245 1244 1244 0 96.8 % 3.2 % 0 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Trà Giang 133 133 133 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Trà Giang 68 65 65 0 72.3 % 27.7 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Trà Giang 333 326 326 0 100 % 0 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Trà Giang 2244 2234 2234 0 92.9 % 7.1 % 0 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Trà Giang 1849 1849 1849 0 92.3 % 7.7 % 0 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Trà Giang
Số hồ sơ tiếp nhận: 13
Số hồ sơ xử lý: 7
Trước & đúng hạn: 7
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 71.4%
Đúng hạn: 28.6%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Trà Giang
Số hồ sơ tiếp nhận: 1245
Số hồ sơ xử lý: 1244
Trước & đúng hạn: 1244
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Trà Giang
Số hồ sơ tiếp nhận: 133
Số hồ sơ xử lý: 133
Trước & đúng hạn: 133
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Trà Giang
Số hồ sơ tiếp nhận: 68
Số hồ sơ xử lý: 65
Trước & đúng hạn: 65
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 72.3%
Đúng hạn: 27.7%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Trà Giang
Số hồ sơ tiếp nhận: 333
Số hồ sơ xử lý: 326
Trước & đúng hạn: 326
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Trà Giang
Số hồ sơ tiếp nhận: 2244
Số hồ sơ xử lý: 2234
Trước & đúng hạn: 2234
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 92.9%
Đúng hạn: 7.1%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Trà Giang
Số hồ sơ tiếp nhận: 1849
Số hồ sơ xử lý: 1849
Trước & đúng hạn: 1849
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 92.3%
Đúng hạn: 7.7%
Trễ hạn: 0%