Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Như Quỳnh | 531 | 465 | 442 | 23 | 85.4 % | 9.7 % | 4.9 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Như Quỳnh | 770 | 760 | 756 | 4 | 89.2 % | 10.3 % | 0.5 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Như Quỳnh | 7 | 7 | 7 | 0 | 57.1 % | 42.9 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Như Quỳnh | 432 | 379 | 375 | 4 | 93.7 % | 5.3 % | 1.1 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Như Quỳnh | 714 | 709 | 708 | 1 | 95.3 % | 4.5 % | 0.1 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh | 8283 | 8187 | 8150 | 37 | 85.7 % | 13.8 % | 0.5 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Như Quỳnh | 5723 | 5700 | 5696 | 4 | 90.4 % | 9.5 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Như Quỳnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
531
Số hồ sơ xử lý:
465
Trước & đúng hạn:
442
Trễ hạn:
23
Trước hạn:
85.4%
Đúng hạn:
9.7%
Trễ hạn:
4.9%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Như Quỳnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
770
Số hồ sơ xử lý:
760
Trước & đúng hạn:
756
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
89.2%
Đúng hạn:
10.3%
Trễ hạn:
0.5%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Như Quỳnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
7
Số hồ sơ xử lý:
7
Trước & đúng hạn:
7
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
57.1%
Đúng hạn:
42.9%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Như Quỳnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
432
Số hồ sơ xử lý:
379
Trước & đúng hạn:
375
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
1.1%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Như Quỳnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
714
Số hồ sơ xử lý:
709
Trước & đúng hạn:
708
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
0.1%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
8283
Số hồ sơ xử lý:
8187
Trước & đúng hạn:
8150
Trễ hạn:
37
Trước hạn:
85.7%
Đúng hạn:
13.8%
Trễ hạn:
0.5%

Văn phòng HĐND và UBND xã Như Quỳnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
5723
Số hồ sơ xử lý:
5700
Trước & đúng hạn:
5696
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
90.4%
Đúng hạn:
9.5%
Trễ hạn:
0.1%